closure execution nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

closure execution nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm closure execution giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của closure execution.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • closure execution

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    sự lấp dòng