gag law nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gag law nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gag law giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gag law.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • gag law

    any law that limits freedom of the press

    Similar:

    closure: a rule for limiting or ending debate in a deliberative body

    Synonyms: cloture, gag rule

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).