gaggle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gaggle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gaggle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gaggle.

Từ điển Anh Việt

  • gaggle

    /'gægl/

    * danh từ

    bầy ngỗng

    bọn (đàn bà) ngồi lê đôi mách

    * nội động từ

    kêu quàng quạc (ngỗng)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • gaggle

    a flock of geese

    make a noise characteristic of a goose

    Cackling geese