gag rule nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gag rule nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gag rule giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gag rule.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • gag rule

    Similar:

    closure: a rule for limiting or ending debate in a deliberative body

    Synonyms: cloture, gag law

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).