gag rule nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gag rule nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gag rule giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gag rule.
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- gag
- gaga
- gage
- gager
- gagger
- gaggle
- gagman
- gag law
- gag-man
- gagarin
- gagging
- gagster
- gag line
- gag rule
- gage bar
- gage rod
- gage tap
- gag order
- gage cock
- gage hole
- gage line
- gage tank
- gagwriter
- gag reflex
- gage block
- gage brick
- gage glass
- gage level
- gage stand
- gage table
- gaging jet
- gage, gauge
- gaging pole
- gage numbers
- gaging hatch
- gaging sheet
- gage pressure
- gaging nipple
- gaging station
- gage invariance
- gage block comparator
- gage the production of a well