cloture nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cloture nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cloture giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cloture.

Từ điển Anh Việt

  • cloture

    * danh từ

    sự đóng cửa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cloture

    Similar:

    closure: a rule for limiting or ending debate in a deliberative body

    Synonyms: gag rule, gag law

    closure: terminate debate by calling for a vote

    debate was closured

    cloture the discussion