gagger nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gagger nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gagger giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gagger.

Từ điển Anh Việt

  • gagger

    * danh từ

    cái mốc (thợ khuôn)

    con mã (đúc)

    thợ dập khuôn

    người bịt miệng người khác

    người kiềm chế ngôn luận