gage, gauge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gage, gauge nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gage, gauge giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gage, gauge.
Từ điển Anh Việt
gage, gauge
(Tech) cỡ, tiêu chuẩn; đồ đo; áp lưc kế; lấy chuẩn (đ); đo lường (đ)