gaga nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gaga nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gaga giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gaga.

Từ điển Anh Việt

  • gaga

    /'gægɑ:/

    * tính từ (từ lóng)

    già nua lẫn cẫn, lẩm cẩm

    to go gaga: hoá lẩm cẩm

    ngốc, đần

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • gaga

    Similar:

    doddering: mentally or physically infirm with age

    his mother was doddering and frail

    Synonyms: doddery, senile

    crazy: intensely enthusiastic about or preoccupied with

    crazy about cars and racing

    he is potty about her

    Synonyms: wild, dotty