doddery nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

doddery nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm doddery giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của doddery.

Từ điển Anh Việt

  • doddery

    /'dɔdəriɳ/ (doddery) /'dɔdəri/

    * tính từ

    run run, run lẫy bẫy

    lẫy bẫy, lập cập; đi không vững, đứng không vững

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • doddery

    Similar:

    doddering: mentally or physically infirm with age

    his mother was doddering and frail

    Synonyms: gaga, senile