senile nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

senile nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm senile giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của senile.

Từ điển Anh Việt

  • senile

    /'si:nail/

    * tính từ

    suy yếu vì tuổi già, lão suy

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • senile

    * kỹ thuật

    y học:

    già

    lão suy

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • senile

    Similar:

    doddering: mentally or physically infirm with age

    his mother was doddering and frail

    Synonyms: doddery, gaga