senile ectasia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

senile ectasia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm senile ectasia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của senile ectasia.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • senile ectasia

    * kỹ thuật

    y học:

    dãn mao mạch tuổi già