senile psychosis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
senile psychosis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm senile psychosis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của senile psychosis.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
senile psychosis
Similar:
senile dementia: dementia of the aged; results from degeneration of the brain in the absence of cerebrovascular disease
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).