senile tremor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

senile tremor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm senile tremor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của senile tremor.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • senile tremor

    * kỹ thuật

    y học:

    run tuổi gỉà