senile dementia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

senile dementia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm senile dementia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của senile dementia.

Từ điển Anh Việt

  • senile dementia

    * danh từ

    chứng lú lẫn (bệnh của tuổi già)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • senile dementia

    dementia of the aged; results from degeneration of the brain in the absence of cerebrovascular disease

    Synonyms: senile psychosis