dotty nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dotty nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dotty giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dotty.

Từ điển Anh Việt

  • dotty

    /'dɔti/

    * tính từ

    có chấm, lấm chấm

    (thực vật học) lảo đảo

    to be dotty on one's legs: lảo đảo, đứng không vững

    (thông tục) gàn gàn, ngớ ngẩn

Từ điển Anh Anh - Wordnet