dotty nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dotty nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dotty giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dotty.
Từ điển Anh Việt
dotty
/'dɔti/
* tính từ
có chấm, lấm chấm
(thực vật học) lảo đảo
to be dotty on one's legs: lảo đảo, đứng không vững
(thông tục) gàn gàn, ngớ ngẩn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dotty
Similar:
balmy: informal or slang terms for mentally irregular
it used to drive my husband balmy
Synonyms: barmy, bats, batty, bonkers, buggy, cracked, crackers, daft, fruity, haywire, kooky, kookie, loco, loony, loopy, nuts, nutty, round the bend, around the bend, wacky, whacky
crazy: intensely enthusiastic about or preoccupied with
crazy about cars and racing
he is potty about her