whacky nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
whacky nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm whacky giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của whacky.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
whacky
Similar:
cockamamie: ludicrous, foolish
gave me a cockamamie reason for not going
wore a goofy hat
a silly idea
some wacky plan for selling more books
Synonyms: cockamamy, goofy, sappy, silly, wacky, zany
balmy: informal or slang terms for mentally irregular
it used to drive my husband balmy
Synonyms: barmy, bats, batty, bonkers, buggy, cracked, crackers, daft, dotty, fruity, haywire, kooky, kookie, loco, loony, loopy, nuts, nutty, round the bend, around the bend, wacky
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).