goofy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
goofy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm goofy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của goofy.
Từ điển Anh Việt
goofy
/'gu:fi/
* tính từ
(từ lóng) ngu, ngốc
goofy
/'gu:fi/
* tính từ
(từ lóng) ngu, ngốc
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.