goofy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

goofy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm goofy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của goofy.

Từ điển Anh Việt

  • goofy

    /'gu:fi/

    * tính từ

    (từ lóng) ngu, ngốc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • goofy

    a cartoon character created by Walt Disney

    Similar:

    cockamamie: ludicrous, foolish

    gave me a cockamamie reason for not going

    wore a goofy hat

    a silly idea

    some wacky plan for selling more books

    Synonyms: cockamamy, sappy, silly, wacky, whacky, zany