sappy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sappy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sappy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sappy.
Từ điển Anh Việt
sappy
/'sæpi/
* tính từ
đầy nhựa
đầy nhựa sống, đầy sức sống
* tính từ
ngốc nghếch, ngớ ngẩn, khù khờ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
sappy
* kinh tế
có nhựa
dây nhựa
* kỹ thuật
nhiều nhựa