sappy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sappy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sappy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sappy.

Từ điển Anh Việt

  • sappy

    /'sæpi/

    * tính từ

    đầy nhựa

    đầy nhựa sống, đầy sức sống

    * tính từ

    ngốc nghếch, ngớ ngẩn, khù khờ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sappy

    * kinh tế

    có nhựa

    dây nhựa

    * kỹ thuật

    nhiều nhựa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sappy

    abounding in sap

    sappy maple trees

    sappy kindling wood

    Similar:

    cockamamie: ludicrous, foolish

    gave me a cockamamie reason for not going

    wore a goofy hat

    a silly idea

    some wacky plan for selling more books

    Synonyms: cockamamy, goofy, silly, wacky, whacky, zany