zany nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
zany nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm zany giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của zany.
Từ điển Anh Việt
zany
/'zeini/
* danh từ
người ngu, người đần, người khờ dại
người thích làm trò hề
(sử học) vai hề phụ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
zany
a buffoon in one of the old comedies; imitates others for ludicrous effect
Similar:
fathead: a man who is a stupid incompetent fool
Synonyms: goof, goofball, bozo, jackass, goose, cuckoo, twat
cockamamie: ludicrous, foolish
gave me a cockamamie reason for not going
wore a goofy hat
a silly idea
some wacky plan for selling more books
Synonyms: cockamamy, goofy, sappy, silly, wacky, whacky
buffoonish: like a clown
a buffoonish walk
a clownish face
a zany sense of humor