zany nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

zany nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm zany giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của zany.

Từ điển Anh Việt

  • zany

    /'zeini/

    * danh từ

    người ngu, người đần, người khờ dại

    người thích làm trò hề

    (sử học) vai hề phụ

Từ điển Anh Anh - Wordnet