goof nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
goof nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm goof giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của goof.
Từ điển Anh Việt
goof
/gu:f/
* danh từ
(từ lóng) người ngu, người ngốc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
goof
Similar:
fathead: a man who is a stupid incompetent fool
Synonyms: goofball, bozo, jackass, goose, cuckoo, twat, zany
clown: a person who amuses others by ridiculous behavior
Synonyms: buffoon, goofball, merry andrew
drop the ball: commit a faux pas or a fault or make a serious mistake
I blundered during the job interview