goofproof nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

goofproof nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm goofproof giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của goofproof.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • goofproof

    proof against human misuse or error

    foolproof this appliance

    Synonyms: goof-proof, foolproof

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).