foolproof nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
foolproof nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm foolproof giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của foolproof.
Từ điển Anh Việt
foolproof
/'fu:lpru:f/
* tính từ
hết sức rõ ràng, ngu ngốc đến đâu cũng hiểu được; hết sức dễ dùng, ngu ngốc đến đâu cũng dùng được
Từ điển Anh Anh - Wordnet
foolproof
not liable to failure
a foolproof identification system
the unfailing sign of an amateur
an unfailing test
Synonyms: unfailing
Similar:
goofproof: proof against human misuse or error
foolproof this appliance
Synonyms: goof-proof