unfailing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unfailing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unfailing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unfailing.
Từ điển Anh Việt
unfailing
/ʌn'feiliɳ/
* tính từ
không bao giờ cạn, không bao giờ hết
an unfailing supply: một nguồn tiếp tế không bao giờ cạn
công hiệu (thuốc); chắc chắn (sự thành công); không bao giờ sai (trí nhớ...); luôn luôn có thể tin cậy được
an unfailing friend: một người bạn luôn luôn có thể tin cậy được
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unfailing
always able to supply more
an unfailing source of good stories
a subject of unfailing interest
unceasing
unfailing loyalty
unfailing good spirits
unflagging courtesy
Synonyms: unflagging
Similar:
foolproof: not liable to failure
a foolproof identification system
the unfailing sign of an amateur
an unfailing test