unflagging nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unflagging nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unflagging giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unflagging.

Từ điển Anh Việt

  • unflagging

    /ʌn'flægiɳ/

    * tính từ

    không mệt mỏi, không rã rời; không nao nung, không suy yếu

    unflagging struggle: sự đấu tranh không mệt mỏi

    không kém đi (sự chú ý, sự quan tâm)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unflagging

    Similar:

    indefatigable: showing sustained enthusiastic action with unflagging vitality

    an indefatigable advocate of equal rights

    a tireless worker

    unflagging pursuit of excellence

    Synonyms: tireless, unwearying

    unfailing: unceasing

    unfailing loyalty

    unfailing good spirits

    unflagging courtesy