tireless nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tireless nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tireless giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tireless.
Từ điển Anh Việt
tireless
/'taiəlis/
* tính từ
không mệt mỏi; không chán
Lenin was a tireless worker: Lê-nin là người làm việc không mệt mỏi
không ngừng, bền bỉ
tireless energy: một nghị lực bền bỉ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tireless
Similar:
indefatigable: showing sustained enthusiastic action with unflagging vitality
an indefatigable advocate of equal rights
a tireless worker
unflagging pursuit of excellence
Synonyms: unflagging, unwearying
hardworking: characterized by hard work and perseverance
Synonyms: industrious, untiring