untiring nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
untiring nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm untiring giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của untiring.
Từ điển Anh Việt
untiring
/ n'tai ri /
* tính từ
không mệt mỏi; không (gây) mệt nhọc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
untiring
Similar:
hardworking: characterized by hard work and perseverance
Synonyms: industrious, tireless