tirelessly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tirelessly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tirelessly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tirelessly.
Từ điển Anh Việt
tirelessly
* phó từ
không dễ mệt mỏi, đầy sinh lực
không chán
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tirelessly
Similar:
indefatigably: with indefatigable energy
she watched the show indefatigably
Synonyms: inexhaustibly