unwearying nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unwearying nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unwearying giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unwearying.
Từ điển Anh Việt
unwearying
/ n'wi rii /
* tính từ
không mệt mỏi, kiên cường
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unwearying
Similar:
indefatigable: showing sustained enthusiastic action with unflagging vitality
an indefatigable advocate of equal rights
a tireless worker
unflagging pursuit of excellence
Synonyms: tireless, unflagging