indefatigable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
indefatigable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm indefatigable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của indefatigable.
Từ điển Anh Việt
indefatigable
/,indi'fætigəbl/
* tính từ
không biết mỏi mệt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
indefatigable
showing sustained enthusiastic action with unflagging vitality
an indefatigable advocate of equal rights
a tireless worker
unflagging pursuit of excellence
Synonyms: tireless, unflagging, unwearying