boob nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
boob nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm boob giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của boob.
Từ điển Anh Việt
boob
/bu:b/
* danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người ngốc nghếch, người khờ dại
Từ điển Anh Anh - Wordnet
boob
Similar:
dumbbell: an ignorant or foolish person
Synonyms: dummy, dope, booby, pinhead
breast: either of two soft fleshy milk-secreting glandular organs on the chest of a woman
Synonyms: bosom, knocker, tit, titty
drop the ball: commit a faux pas or a fault or make a serious mistake
I blundered during the job interview