boob nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

boob nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm boob giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của boob.

Từ điển Anh Việt

  • boob

    /bu:b/

    * danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người ngốc nghếch, người khờ dại

Từ điển Anh Anh - Wordnet