tit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tit.
Từ điển Anh Việt
tit
/tit/
* danh từ
(thông tục) (như) teat
* danh từ
(động vật học) chim sẻ ngô
(từ cổ,nghĩa cổ) ngựa con
(từ cổ,nghĩa cổ) cô gái; cậu bé
* danh từ
tit for tat ăn miếng trả miếng; to give someone tit for tat trả đũa ai, trả miếng ai
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
tit
* kỹ thuật
mấu
vấu
Từ liên quan
- tit
- titi
- tito
- titan
- titer
- tithe
- title
- titre
- titty
- titus
- titbit
- titfer
- tither
- titian
- titled
- titler
- titter
- tittle
- tittup
- titania
- titanic
- tithing
- titlark
- titling
- titlist
- titmice
- titrant
- titrate
- titular
- titaness
- titanian
- titanium
- titanous
- tithable
- tithonia
- titivate
- titmouse
- titrator
- titterer
- titubate
- titulary
- titillate
- title bar
- title box
- titleless
- titration
- tittering
- tittivate
- tittlebat
- titan arum