tit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tit.

Từ điển Anh Việt

  • tit

    /tit/

    * danh từ

    (thông tục) (như) teat

    * danh từ

    (động vật học) chim sẻ ngô

    (từ cổ,nghĩa cổ) ngựa con

    (từ cổ,nghĩa cổ) cô gái; cậu bé

    * danh từ

    tit for tat ăn miếng trả miếng; to give someone tit for tat trả đũa ai, trả miếng ai

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tit

    * kỹ thuật

    mấu

    vấu

Từ điển Anh Anh - Wordnet