tittivate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tittivate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tittivate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tittivate.

Từ điển Anh Việt

  • tittivate

    * động từ

    xem titivate

Từ điển Anh Anh - Wordnet