slick up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
slick up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm slick up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của slick up.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
slick up
Similar:
spruce up: make neat, smart, or trim
Spruce up your house for Spring
titivate the child
Synonyms: spruce, titivate, tittivate, smarten up, spiff up
spruce up: dress and groom with particular care, as for a special occasion
He spruced up for the party
Synonyms: spruce, smarten up
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).