slicked nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

slicked nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm slicked giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của slicked.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • slicked

    Similar:

    slick: make slick or smooth

    Synonyms: sleek

    slick: give a smooth and glossy appearance

    slick one's hair

    Synonyms: slick down, sleek down

    plastered: (of hair) made smooth by applying a sticky or glossy substance

    black hair plastered with pomade

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).