slick nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
slick
/slik/
* tính từ
(thông tục) bóng, mượt; trơn
(thông tục) tài tình, khéo léo; nhanh nhẹn
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tài lừa, khéo nói dối
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) viết hay nhưng không sâu (sách...)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) hay thú vị, tốt
a slick meal: một bữa ăn ngon, một bữa ăn thú vị
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) hấp dẫn; dễ thương
* phó từ
(thông tục) thẳng, đúng; hoàn toàn
to hit someone slick in the eye: đánh ai đúng vào mắt
the ball came slick in the middle of them: quả bóng rơi đúng (thẳng) vào giữa bọn họ
tài tình, khéo léo; trơn tru
* ngoại động từ
làm cho bóng, làm cho mượt
(+ up) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) làm cho bảnh, làm cho ngăn nắp gọn gàng
* danh từ
vết mỡ bóng loang trên mặt nước
cái để giũa bóng
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tạp chí in trên giấy bóng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
slick
* kỹ thuật
đốm dầu
làm nhẵn bóng (khuôn đúc)
nhẵn bóng
màng dầu
vết dầu loang
hóa học & vật liệu:
màng dầu (trên nước)
màng mazut
Từ điển Anh Anh - Wordnet
slick
a magazine printed on good quality paper
Synonyms: slick magazine, glossy
a film of oil or garbage floating on top of water
a trowel used to make a surface slick
make slick or smooth
Synonyms: sleek
give a smooth and glossy appearance
slick one's hair
Synonyms: slick down, sleek down
made slick by e.g. ice or grease
sidewalks slick with ice
roads are slickest when rain has just started and hasn't had time to wash away the oil
Similar:
slickness: a slippery smoothness
he could feel the slickness of the tiller
Synonyms: slipperiness, slip
glib: having only superficial plausibility
glib promises
a slick commercial
Synonyms: pat
satiny: having a smooth, gleaming surface reflecting light
glossy auburn hair
satiny gardenia petals
sleek black fur
silken eyelashes
silky skin
a silklike fabric
slick seals and otters
Synonyms: sleek, silken, silky, silklike
crafty: marked by skill in deception
cunning men often pass for wise
deep political machinations
a foxy scheme
a slick evasive answer
sly as a fox
tricky Dick
a wily old attorney
Synonyms: cunning, dodgy, foxy, guileful, knavish, sly, tricksy, tricky, wily