pat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
pat
/pæt/
* danh từ
cái vỗ nhẹ, cái vỗ về; tiếng vỗ nhẹ
khoanh bơ nhỏ
* ngoại động từ
vỗ nhẹ, vỗ về
to pat someone on the back: vỗ nhẹ vào lưng ai
vỗ cho dẹt xuống
* nội động từ
(+ upon) vỗ nhẹ (vào)
to pat oneself on the back
(nghĩa bóng) tự mình khen mình
* phó từ
đúng lúc
the answer came pat: câu trả lời đến đúng lúc
rất sẵn sàng
to stand pat
không đổi quân bài (đánh bài xì)
(nghĩa bóng) giữ vững lập trường; bám lấy quyết định đã có
* tính từ
đúng lúc
rất sẵn sàng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
pat
* kinh tế
miếng mỡ nhỏ
* kỹ thuật
bánh xích
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pat
the sound made by a gentle blow
exactly suited to the occasion
a pat reply
completely or perfectly
he has the lesson pat
had the system down pat
Similar:
tap: a light touch or stroke
Synonyms: dab
chuck: pat or squeeze fondly or playfully, especially under the chin
dab: hit lightly
pat him on the shoulder
glib: having only superficial plausibility
glib promises
a slick commercial
Synonyms: slick