patrol nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

patrol nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm patrol giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của patrol.

Từ điển Anh Việt

  • patrol

    /pə'troul/

    * danh từ

    đội tuần tra; việc tuần tra

    to go on patrol: đi tuần tra

    (quân sự) cuộc bay tác chiến thường xuyên

    * động từ

    đi tuần tra

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • patrol

    a detachment used for security or reconnaissance

    the activity of going around or through an area at regular intervals for security purposes

    a group that goes through a region at regular intervals for the purpose of security

    maintain the security of by carrying out a patrol

    Synonyms: police