patrol car nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
patrol car nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm patrol car giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của patrol car.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
patrol car
Similar:
cruiser: a car in which policemen cruise the streets; equipped with radiotelephonic communications to headquarters
Synonyms: police cruiser, police car, prowl car, squad car
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).