patroller nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
patroller nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm patroller giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của patroller.
Từ điển Anh Việt
patroller
xem patrol
Từ điển Anh Anh - Wordnet
patroller
someone on patrol duty; an individual or a member of a group that patrols an area