squad car nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
squad car nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm squad car giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của squad car.
Từ điển Anh Việt
squad car
/'skwɔd'kɑ:/
* danh từ
xe tuần tra của cảnh sát (có đài sóng ngắn để liên hệ với cơ quan chỉ huy)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
squad car
Similar:
cruiser: a car in which policemen cruise the streets; equipped with radiotelephonic communications to headquarters
Synonyms: police cruiser, patrol car, police car, prowl car