squaddie nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
squaddie nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm squaddie giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của squaddie.
Từ điển Anh Việt
squaddie
* danh từ
người lính (đặc biệt là người binh nhì trẻ); người tân binh