squad room nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

squad room nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm squad room giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của squad room.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • squad room

    a room in a police station where members of the force assemble for roll call and duty assignments

    a room in a barracks where soldiers are billeted

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).