squad nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
squad nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm squad giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của squad.
Từ điển Anh Việt
squad
/skwɔd/
* danh từ
(quân sự) tổ, đội
flying squad: đội cảnh sát cơ giới
suicide squad: đội cảm tử
awkward squad: tổ lính mới
kíp (thợ)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đội thể thao
Từ điển Anh Anh - Wordnet
squad
a smallest army unit
Similar:
team: a cooperative unit (especially in sports)
police squad: a small squad of policemen trained to deal with a particular kind of crime