team nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

team nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm team giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của team.

Từ điển Anh Việt

  • team

    /ti:m/

    * danh từ

    cỗ (ngựa, trâu, bò...)

    đội, tổ

    a football team: một đội bóng

    team spirit: tinh thần đồng đội

    * ngoại động từ

    thắng (ngựa...) vào xe

    hợp ai thành đội, hợp lại thành tổ

    to team up with somebody

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hợp sức với ai

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • team

    a cooperative unit (especially in sports)

    Synonyms: squad

    two or more draft animals that work together to pull something

    form a team

    We teamed up for this new project

    Synonyms: team up