teammate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
teammate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm teammate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của teammate.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
teammate
a fellow member of a team
it was his first start against his former teammates
Synonyms: mate
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).