team spirit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

team spirit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm team spirit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của team spirit.

Từ điển Anh Việt

  • team spirit

    * danh từ

    tinh thần đồng đội

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • team spirit

    Similar:

    esprit de corps: the spirit of a group that makes the members want the group to succeed

    Synonyms: morale