morale nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
morale nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm morale giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của morale.
Từ điển Anh Việt
morale
/mɔ'rɑ:l/
* danh từ
(quân sự) tính thần, chí khí, nhuệ khí
low morale: tinh thần thấp kém
sagging morale: tinh thần suy sụp, tinh thần sút kém
Từ điển Anh Anh - Wordnet
morale
a state of individual psychological well-being based upon a sense of confidence and usefulness and purpose
Similar:
esprit de corps: the spirit of a group that makes the members want the group to succeed
Synonyms: team spirit