esprit de corps nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
esprit de corps nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm esprit de corps giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của esprit de corps.
Từ điển Anh Việt
esprit de corps
/'espri:də'kɔ:/
* danh từ
tinh thần đồng đội
Từ điển Anh Anh - Wordnet
esprit de corps
the spirit of a group that makes the members want the group to succeed
Synonyms: morale, team spirit