esprit fort nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

esprit fort nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm esprit fort giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của esprit fort.

Từ điển Anh Việt

  • esprit fort

    /'espri:fɔ:r/

    * danh từ

    người có bản lĩnh