esprit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
esprit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm esprit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của esprit.
Từ điển Anh Việt
esprit
/'espri:/
* danh từ
tính dí dỏm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
esprit
liveliness of mind or spirit